Quen dùng “minute” để chỉ phút, liệu bạn có biết từ này còn có nghĩa là biên bản cuộc họp và ám chỉ những thứ rất nhỏ?

1. Fair

– Danh từ: Lễ hội hóa trang hoặc một sự kiện công cộng nơi có các cuộc thi và trò chơi giải trí. Ngoài ra, nhiều nơi dùng từ “fair” để chỉ một hội chợ bày bán nông sản, động thực vật…

“The boy showed his horse and his two pigs at the state fair” (Cậu bé bán một con ngựa và hai con lợi trong hội chợ của bang).

– Tính từ: Đối xử với ai đó đúng, công bằng.

“The boy at the fair is very fair with his siblings when they play games together” (Cậu bé ở hội chợ rất sòng phẳng với chị em của mình khi họ chơi games cùng nhau).

– Tính từ: Làn da hoặc tóc rất trắng, sáng.

“Since her skin is so fair, she has to be careful when she goes in the sun” (Vì da rất trắng nên cô ấy phải cẩn thận mỗi khi ra nắng).

2. Saw

– Danh từ, động từ: Cái cưa, cưa. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ “saga” (cắt) và tiếng Anh Trung cổ “sawen” (dao).

“He used a saw to cut the branch of the tree.” (Anh ấy dùng cưa để cắt cành cây).

– Động từ: Nhìn, quá khứ của từ “see”.

“I saw the saw he used to saw the tree down” (Tôi nhìn thấy cái cưa anh ấy dùng để cưa cây).

3. Bow

– Động từ: Cúi đầu, cúi chào để thể hiện sự tôn trọng.

“We must all bow before the queen” (Chúng ta đều phải cúi chào nữ hoàng).

– Danh từ: Một nút thắt được thực hiện bằng cách buộc dây ruy-băng thành hai hoặc nhiều vòng, thường gọi là nơ.

“He is wearing a green bow tie” (Anh ấy đang đeo một chiếc nơ xanh).

– Danh từ: Cung tên.

“The hunter had a bow and many arrows” (Người thợ săn có một chiếc cung và nhiều mũi tên).

4. Minute

– Danh từ: Phút, tương đương 60 giây. Đây là nghĩa phổ biến và nhiều người biết nhất của từ “minute”.

“We have been waiting for 20 minutes” (Chúng tôi đã đợi được 20 phút).

– Danh từ: Luôn được viết ở dạng số nhiều “minutes”, chỉ biên bản cuộc họp.

“Ms. Roche will be taking the minutes during the meeting” (Cô Roche sẽ ghi biên bản trong cuộc họp).

– Tính từ: Nhỏ xíu, rất nhỏ.

“With this new device, we are able to see even the most minute particles” (Với thiết bị mới này, chúng ta có thể nhìn thấy những hạt nhỏ nhất).

Ảnh: Shutterstock

5. Second

Từ này có hai nghĩa phổ biến là đứng vị trí thứ hai trong một chuỗi, danh sách và giây, đều là danh từ. Hai nghĩa này xuất phát từ tiếng Latin “secundus” (tiếp theo).

Tuy nhiên, từ “second” còn là động từ, mang nghĩa đồng ý điều gì đó. “I am tired. Let’s go home/I will second that.” (Tôi mệt rồi, về nhà thôi/Tôi đồng ý).

6. Mine

Đây là một đại từ sở hữu, để chỉ của tôi, thuộc về tôi. Chẳng hạn; “The blue bike is mine” (Chiếc xe đạp màu xanh này của tôi).

Tuy nhiên, “mine” còn có nghĩa là đường hầm, mỏ khoáng mà từ đó khoáng chất được khai phá (danh từ) và ám chỉ công việc khai khoáng, đào mỏ (động từ).

Nếu không nắm được hai nghĩa này, bạn có bối rối trước câu “I like to mine in this mine because it is mine.” (Tôi thích khai thác từ mỏ này bởi nó là của tôi).

7. Novel

Chúng ta thường biết đến “novel” với nghĩa tiểu thuyết, truyện dài (danh từ). Bên cạnh đó, “novel” còn là tính từ, ám chỉ điều gì mới mẻ, khác biệt so với trước kia.

“His novel approach to the problem helped us find a solution” (Cách tiếp cận mới mẻ của anh ấy giúp chúng ta tìm ra giải pháp cho vấn đề này).

8. Boot

– Danh từ: Giày, ủng, bốt cao cổ, thường làm bằng da hoặc cao su. Khi dùng với nghĩa này, từ “boots” luôn ở dạng số nhiều để chỉ một đôi.

“I cannot find my winter boots anywhere” (Tôi không thể tìm thấy đôi bốt mùa đông của mình ở đâu).

– Danh từ: Thùng, cốp xe ôtô.

“They found the missing money in the boot of his car” (Họ tìm thấy số tiền còn lại trong cốp xe anh ta).

– Động từ: Khởi động.

“The parking attendant booted my car” (Nhân viên bãi đậu xe đã khởi động ôtô của tôi).

Thanh Hằng (Theo FuentU)


Thư Viện Tài Liệu

Trung Tâm Tứ Hải

Liên Hệ

25/25 Nguyễn Bỉnh Khiêm,
P. Bến Nghé, Q.1, Hồ Chí Minh

+84 91 657 90 68
ltrucanh@gmail.com