Lưu Ý
1)Học phí có thể chuyển khoản:
- Tên TK1: DNTN DV Giáo Dục Tứ Hải; Số TK: 197 - 189 - 019; Ngân Hàng ACB - CN SG.
- Tên TK2: Trương Tứ Hải; Số TK: 182 - 481 - 629; Ngân Hàng ACB - CN SG.
- Tên TK3: Trương Tứ Hải; Số TK: 182 481 629; Ngân Hàng ACB _CN SG.
2) Trường hợp học sinh đăng ký nhiều môn, đóng học phí trọn khóa, học phí sẽ được giảm 5% cho môn thứ hai, 10% cho môn thứ ba trở đi (môn có học phí thấp hơn).
3) Học sinh có anh/ chị/ em ruột học cùng khóa, đóng học phí trọn khóa, học phí sẽ được giảm 10% cho học sinh thứ hai trở đi (học sinh có học phí thấp hơn). ( Trường hợp này sẽ không áp dụng điều 4).
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ HÈ CẤP 2&3 - NĂM HỌC 2024-2025
(Học phí tính từ ngày 03/06/2024 đến ngày 11/08/2024) 1) Khóa học gồm 10 tuần bắt đầu từ ngày 03/06/2024 đến ngày 11/08/2024. 2) Riêng lớp 6. 10 sẽ học 4 tuần từ ngày 15/07/2024 đến ngày 11/08/2024
Trung Học Cơ Sở
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Văn 6 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Văn 7 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Văn 8 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Văn 9 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hóa 9 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học Tự Nhiên 6 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học Tự Nhiên 7 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học Tự Nhiên 8 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lý 9 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Toán 6 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Toán 7 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Toán 8 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Toán 9 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn 6 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn 7 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn 8 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Văn 9 |
|
Trung Học Phổ Thông
| ||||||||||||||||||||||||
Anh Văn 10 |
|
|||||||||||||||||||||||
Anh Văn 11 |
|
|||||||||||||||||||||||
Hoá 10 |
|
|||||||||||||||||||||||
Hoá 11 |
|
|||||||||||||||||||||||
Hóa 12 |
|
|||||||||||||||||||||||
Lý 10 |
|
|||||||||||||||||||||||
Lý 11 |
|
|||||||||||||||||||||||
Lý 12 |
|
|||||||||||||||||||||||
Toán 10 |
|
|||||||||||||||||||||||
Toán 11 |
|
|||||||||||||||||||||||
Toán 12 |
|